ребячество
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ребячество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rebjáčestvo |
khoa học | rebjačestvo |
Anh | rebyachestvo |
Đức | rebjatschestwo |
Việt | rebiatrextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
ребячество gt
Tham khảo[sửa]
- "ребячество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)