Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Nga
Hiện/ẩn mục
Tiếng Nga
1.1
Danh từ
1.2
Tham khảo
Đóng mở mục lục
ребёнок
37 ngôn ngữ (định nghĩa)
العربية
Azərbaycanca
Čeština
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Euskara
Suomi
Français
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Ido
Íslenska
한국어
Kurdî
Limburgs
ລາວ
Lietuvių
Malagasy
Nederlands
Norsk
Occitan
Polski
پښتو
Português
Русский
Sängö
Shqip
Svenska
Kiswahili
Tagalog
Türkçe
Oʻzbekcha / ўзбекча
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Nga
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
Bản mẫu:rus-noun-m-10
ребёнок
gđ
(
Đứa
)
Trẻ con
,
bé con
,
hài nhi
; (мальчик)
cậu bé
,
chú bé
,
thằng bé
; (девочка)
cô bé
,
con bé
.
грудн
о
й
ребёнок
— con mọn, hài nhi, trẻ (con, đứa trẻ con, đứa bé con) còn bú
(сын или дочь) [đứa]
con
,
con nhỏ
;
thằng
cu
,
cái
đĩ (разг. ).
Tham khảo
[
sửa
]
"
ребёнок
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Nga
Danh từ
Danh từ tiếng Nga
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
ребёнок
37 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài