cu
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ku˧˧ | ku˧˥ | ku˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ku˧˥ | ku˧˥˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Danh từ
[sửa](con) cu
- (Tục tĩu) Dương vật: bộ phận sinh dục của đàn ông.
- Cu thằng bé bị sưng.
- Đứa con trai còn bé.
- Thằng cu nhà anh lên mấy rồi?
- Từ ở nông thôn chỉ bố đứa con trai đầu lòng.
- Anh cu đi làm rất sớm.
- Chim gáy.
- Vì ai xui giục con cu, cho con cu gáy gật gù trên cây (ca dao).
- (địa phương) Bồ câu.
- chuồng cu
- Xem cu cu
- Kí hiệu hoá học của nguyên tố đồng (L: cuprum).
Ghi chú sử dụng
[sửa]Thường là người bình dân, vốn thiếu từ vựng, nên họ không biết dùng từ "dương vật" nên mới dùng từ "con cu" thay vì dùng từ dương vật. Ngoài ta từ con cu cũng dùng để văng tục nữa...
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Cu, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
- "cu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsi juː/
Từ đồng âm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Viết tắt của see và you theo cách phát âm, gọi tắt của see you later.
Từ rút gọn
[sửa]cu
Ghi chú sử dụng
[sửa]Từ rút gọn này chỉ được sử dụng trong tin nhắn nhanh, nhất là khi sử dụng chức năng text messaging của điện thoại cầm tay.
Đồng nghĩa
[sửa]Tiếng Lojban
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃu/
cmavo
[sửa]cu
- Cho biết là từ hay thành ngữ đằng sau là selbri.
Tiếng Mangghuer
[sửa]Danh từ
[sửa]cu
- dấm.
Tham khảo
[sửa]- Dpal-ldan-bkra-shis, Keith Slater, et al. (1996) Language Materials of China’s Monguor Minority: Huzhu Mongghul and Minhe Mangghuer. Sino-Platonic Papers.
Tiếng Napoli
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh cum.
Giới từ
[sửa]cu
- Với.
Tiếng Rumani
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh cum.
Giới từ
[sửa]cu
- Với.
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ku˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ku˦˥]
Danh từ
[sửa]cu
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Từ tục tĩu
- Địa phương
- Mục từ tiếng Anh
- Từ rút gọn
- Mục từ tiếng Lojban
- cmavo
- Mục từ tiếng Mangghuer
- Danh từ tiếng Mangghuer
- tiếng Mangghuer entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Napoli
- Giới từ
- Mục từ tiếng Rumani
- Danh từ tiếng Việt
- Từ rút gọn tiếng Anh
- Giới từ tiếng Naples
- Giới từ tiếng Rumani
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA
- Pages using bad params when calling Template:cite-old
- Danh từ tiếng Tày