Bước tới nội dung

bé con

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɛ˧˥ kɔn˧˧ɓɛ̰˩˧ kɔŋ˧˥ɓɛ˧˥ kɔŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɛ˩˩ kɔn˧˥ɓɛ̰˩˧ kɔn˧˥˧

Danh từ

[sửa]

bé con

  1. Đứa bé, đứa trẻ.
    bé con của mẹ!
    thằng bé con

Phó từ

[sửa]
  1. , nhỏ.
    bé con của mẹ!
    Nghĩa ngầm phục đầu óc bé con của cái Hạnh hay nghĩ ra những điều bất ngờ. DHướng

Tham khảo

[sửa]
  • Bé con, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam