Bước tới nội dung

ревизионный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ревизионный

  1. (Thuộc về) Thanh tra, kiểm tra.
    ревизионная комиссия — ủy ban thanh tra (kiểm tra)

Tham khảo

[sửa]