регрессивный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của регрессивный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | regressívnyj |
khoa học | regressivnyj |
Anh | regressivny |
Đức | regressiwny |
Việt | regrexxivny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]регрессивный
Tham khảo
[sửa]- "регрессивный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)