Bước tới nội dung

редколлегия

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

редколлегия gc

  1. (редакционная коллегия) ban biên tập, bộ biên tập, tòa soạn, ban biên ủy.

Tham khảo

[sửa]