редкостный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của редкостный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rédkostnyj |
khoa học | redkostnyj |
Anh | redkostny |
Đức | redkostny |
Việt | ređcoxtny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]редкостный
Tham khảo
[sửa]- "редкостный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)