Bước tới nội dung

редька

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

редька gc

  1. (растение) [cây] cải củ, cải củ cay (Raphanus).
    собир. — củ cải, củ cải cay
    это мне недоело хуже горькой редьки — = cái đó làm tối ngấy đến mang tai (làm tôi chán như cơm nếp nát, làm tôi chán đến cực độ)

Tham khảo

[sửa]