Bước tới nội dung

резиденция

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

резиденция gc

  1. Dinh, phủ, công thự, tòa.
    резиденция президента — dinh (phủ) chủ tịch, phủ (dinh) tổng thống, chủ tịch phủ, tổng thống phủ

Tham khảo

[sửa]