ремесленник
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ремесленник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | reméslennik |
khoa học | remeslennik |
Anh | remeslennik |
Đức | remeslennik |
Việt | remexlennic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]ремесленник gđ
- (Người) Thợ thủ công, phó (разг. ).
- перен. пренебр. — người làm chiếu lệ; (о плохом писателе) — nhà văn xoàng, thợ thơ
- (thông tục) (ученик ремесленного училища) — học viện trường dạy nghề.
Tham khảo
[sửa]- "ремесленник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)