Bước tới nội dung

ремесленник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ремесленник

  1. (Người) Thợ thủ công, phó (разг. ).
    перен. пренебр. — người làm chiếu lệ; (о плохом писателе) — nhà văn xoàng, thợ thơ
  2. (thông tục) (ученик ремесленного училища) học viện trường dạy nghề.

Tham khảo

[sửa]