Bước tới nội dung

ремесло

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

Danh từ

ремесло gt

  1. Nghề thủ công, thủ công nghiệp, tiểu công nghiệp; (профессия) nghề, nghề nghiệp.
    сапожное ремесло — nghề thợ giầy, nghề đóng giày
    плотничное ремесло — nghề thợ mộc, nghề mộc

Tham khảo