ремесло
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của ремесло
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | remesló |
| khoa học | remeslo |
| Anh | remeslo |
| Đức | remeslo |
| Việt | remexlo |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
ремесло gt
- Nghề thủ công, thủ công nghiệp, tiểu công nghiệp; (профессия) nghề, nghề nghiệp.
- сапожное ремесло — nghề thợ giầy, nghề đóng giày
- плотничное ремесло — nghề thợ mộc, nghề mộc
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ремесло”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)