рентабельный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của рентабельный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rentábel'nyj |
khoa học | rentabel'nyj |
Anh | rentabelny |
Đức | rentabelny |
Việt | rentabelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]рентабельный
- Sinh lợi, có doanh lợi, có lợi nhuận.
- рентабельное хозайство — cơ sở sản xuất sinh lợi (có doanh lợi, có lợi nhuận)
Tham khảo
[sửa]- "рентабельный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)