Bước tới nội dung

doanh lợi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zwajŋ˧˧ lə̰ːʔj˨˩jwan˧˥ lə̰ːj˨˨jwan˧˧ ləːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟwaŋ˧˥ ləːj˨˨ɟwaŋ˧˥ lə̰ːj˨˨ɟwaŋ˧˥˧ lə̰ːj˨˨

Danh từ

[sửa]

doanh lợi

  1. Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh, là chỉ tiêu phản ánh hiệu quả sản xuất kinh doanh.

Tham khảo

[sửa]