Bước tới nội dung

рентгеноскопия

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{rus-noun-f-7a|root=рентгеноскопи}} рентгеноскопия gc

  1. (Sự) Soi X quang, soi rơghen, soi điện quang, soi điện, chiếu điện.

Tham khảo

[sửa]