Bước tới nội dung

репетиция

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

репетиция gc

  1. (Cuộc) Diễn tập, diễn thử, tập duyệt.
    генеральная репетиция — [cuộc] tổng diễn tập, tổng duyệt

Tham khảo

[sửa]