репортаж
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
репортаж gđ
- (сообщение) [bài, sự] tường thuật, phóng sự.
- репортаж по радио о футбольном м</u>атче — [sự] tường thuật trên đài về trận đấu bóng
- (род занятий) [sự, việc] tường thuật.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)