Bước tới nội dung

репортаж

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

репортаж

  1. (сообщение) [bài, sự] tường thuật, phóng sự.
    репортаж по радио о футбольном м</u>атче — [sự] tường thuật trên đài về trận đấu bóng
  2. (род занятий) [sự, việc] tường thuật.

Tham khảo

[sửa]