репортаж
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của репортаж
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | reportáž |
khoa học | reportaž |
Anh | reportazh |
Đức | reportasch |
Việt | reportagi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]репортаж gđ
- (сообщение) [bài, sự] tường thuật, phóng sự.
- репортаж по радио о футбольном м</u>атче — [sự] tường thuật trên đài về trận đấu bóng
- (род занятий) [sự, việc] tường thuật.
Tham khảo
[sửa]- "репортаж", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)