респиратор
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của респиратор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | respirátor |
khoa học | respirator |
Anh | respirator |
Đức | respirator |
Việt | rexpirator |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
респиратор gđ
Tham khảo[sửa]
- "респиратор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)