республика
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của республика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | respúblika |
khoa học | respublika |
Anh | respublika |
Đức | respublika |
Việt | rexpublica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
республика gc
- (строй) [nền, chế độ] cộng hòa; dân quốc (уст. ).
- советская социалистическая республика — cộng hòa xã hội chủ nghĩ xô-viết
- народная демократическая республика — cộng hòa dân chủ nhân dân
- буржуазная республика — cộng hòa tư sản
Tham khảo[sửa]
- "республика". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)