ресурсы

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

ресурсы số nhiều ((скл. как. м. 1а ))

  1. Nguồn dự trữ, tài nguyên, nguồn.
    людские ресурсы — nguồn nhân lực, kho người
    природные ресурсы — tài nguyên thiên nhiên

Tham khảo[sửa]