речевой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của речевой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rečevój |
khoa học | rečevoj |
Anh | rechevoy |
Đức | retschewoi |
Việt | retrevoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]речевой
- (Thuộc về) Nói, tiếng nói, ngôn ngữ.
- речевые навыки — kỹ năng ngôn ngữ, kỹ năng ăn nói
- речевой аппарат — bộ máy phát âm
Tham khảo
[sửa]- "речевой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)