Bước tới nội dung

речевой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

речевой

  1. (Thuộc về) Nói, tiếng nói, ngôn ngữ.
    речевые навыки — kỹ năng ngôn ngữ, kỹ năng ăn nói
    речевой аппарат — bộ máy phát âm

Tham khảo

[sửa]