Bước tới nội dung

речитатив

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

речитатив

  1. (муз.) [lối] hát nói.
    говорить, читать речитативом — ngâm nga

Tham khảo

[sửa]