Bước tới nội dung

решето

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{rus-noun-n-1d|root=решет}} решето gt

  1. (Cái) Rây, rây bột.
    тех. — [cái] giần, sàng
  2. .
    чудеса в решетое — chuyện hoang đường, chuyện kỳ lạ

Tham khảo

[sửa]