решето
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của решето
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | rešetó |
| khoa học | rešeto |
| Anh | resheto |
| Đức | rescheto |
| Việt | reseto |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
{{rus-noun-n-1d|root=решет}} решето gt
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “решето”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)