Bước tới nội dung

риторический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

риторический

  1. (Theo) Mỹ từ pháp; перен. (напыщенность) khoa trương [rỗng tuếch].
    риторический вопрос — lối hỏi có tính khẳng định, lối hỏi mỹ từ

Tham khảo

[sửa]