Bước tới nội dung

từ pháp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̤˨˩ faːp˧˥˧˧ fa̰ːp˩˧˨˩ faːp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˧ faːp˩˩˧˧ fa̰ːp˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

từ pháp

  1. Hình thái học (trong ngôn ngữ học) môn học nghiên cứu về sự biến đổi hình thái và trật tự của từ.

Tham khảo

[sửa]