робкий
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
робкий
- Rụt rè, dè dặt, nhút nhát, ké né, sợ sệt, len lét.
- робкий человек — [con] người rụt rè, người nhút nhát
- робкие глаза — cặp mắt rụt rè, đôi mắt sợ sệt
- робкий взгляд — [cái] nhìn len lét
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)