робкий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của робкий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | róbkij |
khoa học | robkij |
Anh | robki |
Đức | robki |
Việt | robki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]робкий
- Rụt rè, dè dặt, nhút nhát, ké né, sợ sệt, len lét.
- робкий человек — [con] người rụt rè, người nhút nhát
- робкие глаза — cặp mắt rụt rè, đôi mắt sợ sệt
- робкий взгляд — [cái] nhìn len lét
Tham khảo
[sửa]- "робкий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)