Bước tới nội dung

робность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

робность gc

  1. (Tính, sự) Rụt rè, dè dặt, nhút nhát, ké né, sợ sệt, len lét.
    от робности он не мог говорить — nó không nói ra lời được vì rụt rè (sợ sệt, nhút nhát), vì rụt rè (sợ sệt, nhút nhát) nên nó không nói được

Tham khảo

[sửa]