Bước tới nội dung

рогатый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

рогатый

  1. sừng.
    крупный рогатый скот — đại gia súc có sừng, trâu bò
    мелкий рогатый скот — tiểu gia súc có sừng, dê cừu
  2. (thông tục) (о муже) — bị cắm sừng.

Tham khảo

[sửa]