родовитый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của родовитый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rodovítyj |
khoa học | rodovityj |
Anh | rodovity |
Đức | rodowity |
Việt | rođovity |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
родовитый
Tham khảo[sửa]
- "родовитый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)