родовитый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

родовитый

  1. Dòng dõi thế phiệt, dòng dõi trâm anh, con dòng cháu giống.

Tham khảo[sửa]