Bước tới nội dung

родословная

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

родословная gc ((скл. как прил.))

  1. Gia phả, tộc phả, phổ hệ, phả hệ, gia hệ.
    вести родословнаяую — ghi gia phả, truy nguyên phổ hệ, bắt nguồn từ...
    родословная собаки — phổ hệ của chó

Tham khảo

[sửa]