рожать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của рожать
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | rožát' |
| khoa học | rožat' |
| Anh | rozhat |
| Đức | roschat |
| Việt | rogiat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
рожать Thể chưa hoàn thành (thông tục)
- Xem родить
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “рожать”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)