розыгрыш
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của розыгрыш
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rózygryš |
khoa học | rozygryš |
Anh | rozygrysh |
Đức | rosygrysch |
Việt | rodygrys |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]розыгрыш gđ
- (лотерец) [cuộc] xổ số.
- (состязание) [trận, cuộc] đấu.
- розыгрыш первенства СССР по футболу — trận đấu bóng đá vô địch toàn Liên-xô, cuộc tranh giải vô địch bóng đá Liên-xô
- (ничья) [trận] đấu hòa.
- (шутка, обман) trò đùa, trò đánh lừa, trò lừa bịp.
Tham khảo
[sửa]- "розыгрыш", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)