ромбический
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ромбический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rombíčeskij |
khoa học | rombičeskij |
Anh | rombicheski |
Đức | rombitscheski |
Việt | rombitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
ромбический
Tham khảo[sửa]
- "ромбический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)