Bước tới nội dung

ромбический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ромбический

  1. (Thuộc về) Hình thoi, hình quả trám.
  2. (имеющий форму ромба) [có] dạng thoi, dạng quả trám.

Tham khảo

[sửa]