Bước tới nội dung

роспуск

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

роспуск

  1. (учащихся) [sự] cho nghỉ phép, cho về, cho nghỉ học
  2. (организации и т. п. ) [sự] giải tán, giải thể.
    роспуск парламента — [sự] giải tán nghị viện

Tham khảo

[sửa]