росток
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
росток gđ
- Mầm, chồi; (бамбуковый) măng.
- пускать ростокки — mọc mầm, mọc chồi, đâm mầm, đâm chồi; перен. — đâm chồi nảy lộc
- перен. — mầm non, mầm mống, phôi thai
- ростокки новой жизни — những mầm non (mầm mống) của cuộc sống mới
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)