Bước tới nội dung

росток

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

росток

  1. Mầm, chồi; (бамбуковый) măng.
    пускать ростокки — mọc mầm, mọc chồi, đâm mầm, đâm chồi; перен. — đâm chồi nảy lộc
    перен. — mầm non, mầm mống, phôi thai
    ростокки новой жизни — những mầm non (mầm mống) của cuộc sống mới

Tham khảo

[sửa]