росток
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của росток
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rostók |
khoa học | rostok |
Anh | rostok |
Đức | rostok |
Việt | roxtoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]росток gđ
- Mầm, chồi; (бамбуковый) măng.
- пускать ростокки — mọc mầm, mọc chồi, đâm mầm, đâm chồi; перен. — đâm chồi nảy lộc
- перен. — mầm non, mầm mống, phôi thai
- ростокки новой жизни — những mầm non (mầm mống) của cuộc sống mới
Tham khảo
[sửa]- "росток", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)