ругань
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ругань
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rúgan' |
khoa học | rugan' |
Anh | rugan |
Đức | rugan |
Việt | rugan |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
ругань gđ
Tham khảo[sửa]
- "ругань". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)