рудоносный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của рудоносный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rudonósnyj |
khoa học | rudonosnyj |
Anh | rudonosny |
Đức | rudonosny |
Việt | ruđonoxny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]рудоносный
Tham khảo
[sửa]- "рудоносный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)