рукамойник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của рукамойник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rukamójnik |
khoa học | rukamojnik |
Anh | rukamoynik |
Đức | rukamoinik |
Việt | rucamoinic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
рукамойник gđ
Tham khảo[sửa]
- "рукамойник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)