руль
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]руль gđ
- (Cái) Tay lái, bánh lái, cần lái, lái, vô-lăng; (велосипеда) [cái] tay lái, ghi-đông.
- руль поворота, руль направления — ав. — [cái] lái hướng, cần lái chuyển hướng
- руль высоты — ав. — [cái] lái độ cao, cần lái độ cao
- руль трактора — tay lái (bánh lái) máy kéo
- сидеть за рульём — ngồi [cầm] lái
- стать за руль, стоять у рулья — đứng lái
- перен. — lèo lái, đầu não, bộ phận lãnh đạo
- руль государственного управления — lèo lái của việc quản lý nhà nước, đầu não (bộ phận lãnh đạo) của quốc gia
- .
- без рулья и без ветрил — không có phương hướng mục đích rõ rệt; như thuyền không lái (погов.)
Tham khảo
[sửa]- "руль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)