Bước tới nội dung

румяный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

румяный

  1. Đỏ ửng, đỏ hây hây, hồng hào, đào; (с поджаристой корочкой) vàng rực.

Tham khảo

[sửa]