ручательство
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
ручательство gt
- (Sự) Cam đoan, bảo đảm, đảm bảo, bảo hành.
- с ручательством за исправность — cam đoan (bảo đảm, bảo hành) sự hoạt động tốt
- с ручательством на два года — được bảo hành (bảo đảm) trong hai năm
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)