рыболов
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của рыболов
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rybolóv |
khoa học | rybolov |
Anh | rybolov |
Đức | rybolow |
Việt | rybolov |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
рыболов gđ
Tham khảo[sửa]
- "рыболов". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)