рыжебородый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của рыжебородый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ryžeboródyj |
khoa học | ryžeborodyj |
Anh | ryzheborody |
Đức | ryscheborody |
Việt | rygieborođy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]рыжебородый
Tham khảo
[sửa]- "рыжебородый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)