рысистый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của рысистый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rysístyj |
khoa học | rysistyj |
Anh | rysisty |
Đức | rysisty |
Việt | ryxixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]рысистый
- Chạy nước kiệu hay.
- рысистая лошадь — [con] ngựa chạy nước kiệu hay
- рысистые испытания — [những] cuộc đua nước kiệu
Tham khảo
[sửa]- "рысистый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)