Bước tới nội dung

рыцарство

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

рыцарство gt

  1. ист. — (сословие) [đẳng cấp] kỵ sĩ, hiệp sĩ
    времена рыцарствоа — thời đại kỵ sĩ
  2. (звание) [tước vị] kỵ sĩ, hiệp sĩ.
    перен. — [tinh thần, lòng, tính] kỵ sĩ, hiệp sĩ, nghĩa hiệp, hào hiệp, hảo hán

Tham khảo

[sửa]