Bước tới nội dung

самосознание

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

самосознание gt

  1. Ý thức tự giác, ý thức giác ngộ, ý thức, [sự] giác ngộ.
    классовое самосознание — ý thức giai cấp, [sự] giác ngộ giai cấp

Tham khảo

[sửa]