Bước tới nội dung

самосостоятельный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

самосостоятельный

  1. (государство и т. п. ) độc lập, tự chủ.
  2. (в поступках и т. п. ) độc lập, tự lập, tự chủ.
    самосостоятельный человек — [con] người tự lập, người độc lập
  3. (совершаемый своими силами) tự lực, tự làm độc lập.
    самосостоятельная работа — công việc tự làm, việc làm tự lực, công tác độc lập

Tham khảo

[sửa]