самосостоятельный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của самосостоятельный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | samosostojátel'nyj |
khoa học | samosostojatel'nyj |
Anh | samosostoyatelny |
Đức | samosostojatelny |
Việt | xamoxoxtoiatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]самосостоятельный
- (государство и т. п. ) độc lập, tự chủ.
- (в поступках и т. п. ) độc lập, tự lập, tự chủ.
- самосостоятельный человек — [con] người tự lập, người độc lập
- (совершаемый своими силами) tự lực, tự làm độc lập.
- самосостоятельная работа — công việc tự làm, việc làm tự lực, công tác độc lập
Tham khảo
[sửa]- "самосостоятельный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)