самоуверенность
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của самоуверенность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | samouvérennost' |
khoa học | samouverennost' |
Anh | samouverennost |
Đức | samouwerennost |
Việt | xamouverennoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
самоуверенность gc
Tham khảo[sửa]
- "самоуверенность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)