tự tín

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 自信, trong đó: (mình, chính mình) (tin).

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰ʔ˨˩ tin˧˥tɨ̰˨˨ tḭn˩˧˨˩˨ tɨn˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˨˨ tin˩˩tɨ̰˨˨ tin˩˩tɨ̰˨˨ tḭn˩˧

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

tự tín

  1. () Như tự tin.

Tham khảo[sửa]

  • Tự tín, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam