сапожник
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сапожник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sapóžnik |
khoa học | sapožnik |
Anh | sapozhnik |
Đức | saposchnik |
Việt | xapoginic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сапожник gđ
- (Người) Thợ giày.
- (thông tục) (о неумелом человеке) — người vụng về, thợ vườn.
- сапожник без сапог — погов — . = hàng săng chết bó chiếu; thợ rèn không dao ăn trầu; nhà vườn ăn cau sâu
Tham khảo
[sửa]- "сапожник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)