Bước tới nội dung

сапожник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

сапожник

  1. (Người) Thợ giày.
  2. (thông tục) (о неумелом человеке) người vụng về, thợ vườn.
    сапожник без сапог погов — . = hàng săng chết bó chiếu; thợ rèn không dao ăn trầu; nhà vườn ăn cau sâu

Tham khảo

[sửa]